Từ điển Thiều Chửu
妒 - đố
① Ghen, đàn bà ghen gọi là đố, mình không bằng người sinh lòng ghen ghét cũng gọi là đố.

Từ điển Trần Văn Chánh
妒 - đố
Ghen ghét: 忌賢妒能 Ghen người hiền ghét người giỏi. Cv. 妬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妒 - đố
Ghen ghét.


妒忌 - đố kị || 妒婦 - đố phụ || 憎妒 - tăng đố || 嫉妒 - tật đố ||